Có 2 kết quả:
博士买驴 bó shì mǎi lǘ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄇㄞˇ • 博士買驢 bó shì mǎi lǘ ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄇㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the scholar buys a donkey (idiom); fig. long-winded verbiage that never gets to the point
(2) idiom mocking scholastic pomposity
(2) idiom mocking scholastic pomposity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the scholar buys a donkey (idiom); fig. long-winded verbiage that never gets to the point
(2) idiom mocking scholastic pomposity
(2) idiom mocking scholastic pomposity
Bình luận 0